Đặc tính
Bảng thông số kỹ thuật
Mẫu đo |
Máu toàn phần ( máu mao quản và tĩnh mach) |
Tham số đo |
HbA1c |
Nguyên lý đo |
Ái lực Boronate |
Phương pháp phát hiện |
Huỳnh quang |
Dải đo |
NGSP 4-15% |
Tốc độ |
4 phút/mẫu |
Thể tích mẫu |
4µL (máu toàn phần) |
Độ chính xác |
CV<3% tại 7% A1c (NGSP) |
Điều kiện đo |
18-30oC, 20-80% độ ẩm tương đối |
Bộ nhớ |
7000 kết quả |
Máy in |
Máy in nhiệt, khổ giấy 58 mm ( lựa chọn) |
Cổng đầu ra |
USB |
Nguồn điện |
AC 100-240V ± 10% 50/60Hz |
Kích thước |
205 x 135 x 95 ( rộng x dài x cao) mm |
Khối lượng |
Máy: 0,7 kg, máy in: 0,5 kg |
Thời gian khởi động |
5-20 phút tùy điều kiện bên ngoài. |