Đặc tính
ASO - CRP - RF - HbA1c - Microalbumin - Ferritin - Cystatin C - IgM - hsCRP - IgE - IgG -IgA - Lp(a) - Apo A1 - Apo B - C3 - C4 - Haptoglobin - D -Dimer - Ceruloplasmin - H. Pylori -Vitamin D - PCT
Bảng thông số kỹ thuật
Phương pháp đo |
Sử dụng phương thức kép: Quang học hấp thụ và Quang học tán xạ |
Tốc độ |
5-8 phút/mẫu |
Màn hình |
Màn hình cảm ứng màu 7 inch |
Nguồn sáng |
Ánh sáng laser 650 nm |
Trọng lượng |
7.5kg (khi không có pin) |
Công suất laser |
5mw |
Điều khiển nhiệt độ |
Ủ nhiệt khô |
Nhiệt độ vận hành |
370C ± 0.20C |
Đầu thu quang học |
Silicon Diode |
Chuẩn mẫu đo |
Sử dụng thẻ thông minh lưu sẵn đường cong chuẩn |
Giao diện người dùng |
Màn hình cảm ứng |
Máy in |
Máy in nhiệt tích hợp sẵn |
Đầu đọc mã vạch |
Đầu đọc mã vạch tích hợp sẵn và đầu đọc cầm tay (tùy chọn thêm) |
Bơm hút mẫu và hóa chất |
Dạng xy lanh 500μl với độ phân giải 0.125 μl/xung |
Kết nối máy tính |
Qua cổng RS232 (truyền nhận dữ liệu, kết nối đầu đọc mã vạch ngoài) |
Nguồn điện |
85-265V xoay chiều, tần số 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ |
100W |
Lưu trữ kết quả |
1000 kết quả đo |
Thể tích mẫu tối thiểu |
80 μl |
Loại mẫu |
Máu toàn phần |
Thời gian khởi động máy |
Tối đa 10 phút |