Máy xét nghiệm huyết học 28 thông số 5 thành phần bạch cầu

Liên hệ Còn hàng

Model: Mispa Count Plus

Hãng sản xuất: Agappe

Nước sản xuất: Ấn Độ

Nhóm TT14: Nhóm 6

Đặc tính

  • Màn hình cảm ứng kích thước lớn: giao diện vận hành thân thiện, truy cập dễ dàng với các tính năng
  • Chương trình quản lý QC toàn diện, kết nối linh hoạt cho dữ liệu bệnh nhân và QC
  • Khả năng kết nối đa chiều.
  • Phần mềm quản lý với bảo mật khác nhau.
  • Tích hợp đầu đọc mã vạch
  • Phân tích được 28 thông số với 3 biểu đồ và biểu đồ phân tán cho phân tích WBC
  • Thuốc thử dạng hộp
  • Thể tích mẫu cực nhỏ: máu toàn phần (15,6 µL),máu pha loãng (20 µL)

Bảng thông số kỹ thuật

Kích thước và trọng lượng

Trọng lượng: 12 kg

Kích thước: 405 x 270 x 430 mm

Công suất

60 mẫu/giờ

 

Các cổng kết nối

1 cổng RS 232 kết nối với máy tính bên ngoài

1 cổng kết nối máy đọc mã vạch (cho máy chạy ống mở)

5 cổng USB

Màn hình

Màn hình cảm ứng 8.4 inch

Loại mẫu đo

Máu toàn phần

Máu pha loãng

Thông số

WBC, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV,RDW-SD, PLT, MPV, PLT,MPV,PDW,PCT,P-LCR

#LY,%LY,#MONO,%MONO,#NEU,%NEU,%EOS,

#EOS,% BASO,# BASO,#ALY,% ALY,% IMM,#IMM

Biểu đồ

Biểu đồ WBC, RBC, PLT

Nhận dạng mã vạch

Máy đọc mã vạch tích hợp sẵn

Tuyến Tính

Thông số

Đơn vị

Khoảng đo

WBC

103/ µL

0.2-100

RBC

106 / µL

0.02 -8

HGB

g/dL

0.2-24

HCT

%

5-70

PLT

103 /µL

10-2000

RDW-CV

%

10-40

RDW-SD

fL

15-150

MPV

fL

5-20

MCH

pg

N/A

MCHC

g/dL

N/A

PCT

%

N/A

PDW

%

N/A

PLCR

%

N/A

LYM,MONO,NEU,EOS,BAS, ALY, IMM#

103/ µL

0-100

LYM, MONO, NEU, EOSBASO, ALY, IMM%

103/ µL

0-100

 

Phương pháp và công nghệ

Phương pháp đo RBC\PLT:

Phương pháp  

Đường kính lỗ đếm    

Kháng trở

50 µm

Phép đo WBC

Phương pháp  

Đường kính thấu kínk

Kháng trở

80 µm

Đo 5 Thành phần

Phương pháp  

Kháng trở + đặc trưng ly giải thành phần bạch cầu

Bạch cầu được đếm 2 lần nhờ trở kháng và giá trị đếm được sẽ được kiểm tra bằng phương pháp phân tích tế bào theo dòng chảy để đưa ra kết quả chính xác

MCV, MCH, MCHC, RDW, PCT*, PDW*: Tính toán

Độ chính xác

Thông số

% CV

WBC

< 2.5%

RBC

< 2%

HGB

<1.5%

MCV(fL)

< 1.0%

HCT(%)

< 2.0%

RDW-CV

< 4.0 %

RDW-SD

< 4.0 %

PLT

< 5%

MPV(fL)

< 3%

Lymphocyte(%)

< 5%

Monocyte(%)

<10%

Neutrophil(%)

<3%

Eosinophil(%)

<10%

Basophil(%)

<40%

 

Ngôn ngữ sử dụng

 Tiếng Anh.

popup

Số lượng:

Tổng tiền: