Hãng sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc
Model: Advia 2120i
Xuất xứ: Ai-len
Tự động hoá tối ưu hoá quy trình làm việc
Công nghệ đo cải tiến cho kết quả chính xác, sử dụng tiêu chuẩn vàng nhuộm peroxidase để phân biệt các thành phần bạch cầu
Khả năng kết nối mở rộng, tối ưu hoá năng suất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tùy chọn tự động lấy mẫu | |
Khả năng chứa 150 mẫu | 15 giá, mỗi giá 10 vị trí đặt ống |
Thiết bị đọc mã vạch | Lên tới 14 chữ số |
Tự động phân biệt nhãn mã | Codabar, Interleave 2 of 5 with andwithout check digit, Code 39, Code 128 EANand JAN (8 and 13) |
Thông số | |
CBC | WBC, RBC, HB,* HCT, MCV, MCH, MCHC, CHCM, RDW, HDW, CH, CHDW, PLT |
WBC-DIFF | #NEUT, #LYMPH, #MONO, #EOS, #BASO, #LUC %NEUT, %LYMPH, %MONO, %EOS, %BASO, %LUC |
Tiểu cầu | PLT, MPV, PDW, PCT |
Hồng cầu lưới | # RETIC, %RETIC, MCVr, CHCMr, RDWr,** HDWr,** CHr, CHDWr** |
CSF | Tuỳ chọn |
Công Suất | |
CBC | 120 mẫu/ giờ |
CBC/RETIC | 74 mẫu/ giờ |
CBC/DIFF | 120 mẫu/ giờ |
RETIC | 74 mẫu/ giờ |
CBC/DIFF/RETIC | 74 mẫu/ giờ |
Thể tích mẫu | |
Ống đóng tự động | 175 μL |
Ống đóng bằng tay | 175 μL |
Ống mở bằng tay | 175 μL |
Lưu trữ dữ liệu | |
Khả năng lưu trữ dữ liệu 10000 bệnh nhân bao gồm các đồ thị |