Máy xét nghiệm sinh hóa 240 test/giờ

Liên hệ Còn hàng

Model: Mispa CCXL

Hãng sản xuất: Agappe - Thụy Sỹ

Nước sản xuất: Ân Độ

Phân nhóm TT14/BYT: Nhóm 4

Đặc tính

  • Hệ thống xét nghiệm sinh hóa tự động với tốc độ 240 test/giờ
  • Sự lựa chọn phù hợp cho khách hàng ở nhiều phân khúc khác nhau, đảm bảo sự thuận tiện, phù hợp và chính xác

Bảng thông số kỹ thuật

Chức năng hệ thống

Mô tả

Tự động hoàn toàn, truy cập ngẫu nhiên với chế độ ưu tiên cho bệnh nhân cấp cứu “STAT”

Tốc độ

240 test/giờ

Nguyên lý đo

Quang phổ hấp thụ

Phương thức

End-point, Fixed- time, Kinetic

Hóa chất đơn/đôi

So màu bước sóng đơn/đôi

Chuẩn đa điểm tuyến tính/không tuyến tính

Cơ cấu hút mẫu/ hóa chất

Khay hóa chất/bệnh phẩm

Khay hóa chất và bệnh phẩm có thể cấu hình vị trí đặt thay đổi linh động tùy người dùng

Tích hợp bộ làm lạnh liên tục, bảo quản 24 giờ (2-12°C)

Thể tích lọ hóa chất

20 ml và 70 ml

Thể tích hóa chất

R1: 10~ 350µl ,R2 :10 ~200µl, Bước: 1 µl

Thể tích mẫu

3~ 35 µl, Bước: 0.1µl

Kim hút mẫu/hóa chất

1 kim, có tích hợp cảm biến chống va chạm và cảm biến dò mức chất lỏng

Rửa kim

Tự động rửa trong và ngoài kim

Tỷ lệ nhiễm chéo < 0.1%

Pha loãng mẫu

Pha loãng trước và pha loãng tự động

Khay phản ứng

Cuvet làm bằng nhựa bán vĩnh cửu

Đầu đọc mã vạch và kết nối ngoài

Cho mẫu & hóa chất; cáp kết nối ngoài hai chiều với LIS

Hệ thống phản ứng

 

Rotor

Kiểu khay xoay, chứa 120 cuvet (1 thanh gồm 20 vị trí)

Cuvet

 6 mm

Thể tích

150 đến 550 µl

Nhiệt độ phản ứng

37 ± 0.1°C

Nhiệt độ cuvet không đổi

Ủ nước ấm tuần hoàn

Hệ thống khuấy trộn

Thanh khuấy phủ Teflon, có 3 tốc độ khuấy

Hệ thống rửa và làm khô cuvet

8 lần dừng với 12 bước, rửa bằng nước ấm

Hệ thống quang học

Nguồn sáng

 (12-20W), đèn Halogen

Bước sóng

340 nm, 380 nm, 405 nm, 450 nm, 480 nm, 505nm, 546nm, 570nm, 600nm, 660nm, 700 nm, 750nm or 800nm

Ánh sáng đơn sắc

Dùng quang học tán xạ

Dải tuyến tính

0~ 3.3 Abs

Cảm biến thu tín hiệu

Ma trận Diode quang

Calib & QC

Calib

Tuyến tính (1 điểm, 2 điểm và đa điểm)

Phi tuyến tính: logit-log4P and 5P,  Spline, exponential, polynomial

Kiểm chuẩn

Vẽ đồ thị Westgard, L-J

Hệ thống làm việc

Hệ điều hành

Windows XP, Windows 7, Windows 10

PC configuration

CPU> 2.8 Ghz ( dual core processor), Ram  ≥1GB, Ổ cứng ≥160GB

Giao diện

TCP/IP Network connection,standard RS -232C and USB interface

Môi trường hoạt động

 

Nguồn điện cung cấp

100-240 VAC / 50-60 Hz/ Power 650 VA

Nhiệt độ môi trường

15- 25 độ C

Độ ẩm tương đối

40-85%

Thể tích nước tiêu thụ

6L/giờ

Kích thước (dài x rộng x cao)

998 x 752 x 517 mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 120 kg

popup

Số lượng:

Tổng tiền: