Đặc tính
Bảng thông số kỹ thuật
Chức năng hệ thống |
|
Mô tả |
Tự động hoàn toàn, truy cập ngẫu nhiên với chế độ ưu tiên cho bệnh nhân cấp cứu “STAT” |
Tốc độ |
240 test/giờ |
Nguyên lý đo |
Quang phổ hấp thụ |
Phương thức |
End-point, Fixed- time, Kinetic Hóa chất đơn/đôi So màu bước sóng đơn/đôi Chuẩn đa điểm tuyến tính/không tuyến tính |
Cơ cấu hút mẫu/ hóa chất |
|
Khay hóa chất/bệnh phẩm |
Khay hóa chất và bệnh phẩm có thể cấu hình vị trí đặt thay đổi linh động tùy người dùng Tích hợp bộ làm lạnh liên tục, bảo quản 24 giờ (2-12°C) |
Thể tích lọ hóa chất |
20 ml và 70 ml |
Thể tích hóa chất |
R1: 10~ 350µl ,R2 :10 ~200µl, Bước: 1 µl |
Thể tích mẫu |
3~ 35 µl, Bước: 0.1µl |
Kim hút mẫu/hóa chất |
1 kim, có tích hợp cảm biến chống va chạm và cảm biến dò mức chất lỏng |
Rửa kim |
Tự động rửa trong và ngoài kim Tỷ lệ nhiễm chéo < 0.1% |
Pha loãng mẫu |
Pha loãng trước và pha loãng tự động |
Khay phản ứng |
Cuvet làm bằng nhựa bán vĩnh cửu |
Đầu đọc mã vạch và kết nối ngoài |
Cho mẫu & hóa chất; cáp kết nối ngoài hai chiều với LIS |
Hệ thống phản ứng |
|
Rotor |
Kiểu khay xoay, chứa 120 cuvet (1 thanh gồm 20 vị trí) |
Cuvet |
6 mm |
Thể tích |
150 đến 550 µl |
Nhiệt độ phản ứng |
37 ± 0.1°C |
Nhiệt độ cuvet không đổi |
Ủ nước ấm tuần hoàn |
Hệ thống khuấy trộn |
Thanh khuấy phủ Teflon, có 3 tốc độ khuấy |
Hệ thống rửa và làm khô cuvet |
8 lần dừng với 12 bước, rửa bằng nước ấm |
Hệ thống quang học |
|
Nguồn sáng |
(12-20W), đèn Halogen |
Bước sóng |
340 nm, 380 nm, 405 nm, 450 nm, 480 nm, 505nm, 546nm, 570nm, 600nm, 660nm, 700 nm, 750nm or 800nm |
Ánh sáng đơn sắc |
Dùng quang học tán xạ |
Dải tuyến tính |
0~ 3.3 Abs |
Cảm biến thu tín hiệu |
Ma trận Diode quang |
Calib & QC |
|
Calib |
Tuyến tính (1 điểm, 2 điểm và đa điểm) Phi tuyến tính: logit-log4P and 5P, Spline, exponential, polynomial |
Kiểm chuẩn |
Vẽ đồ thị Westgard, L-J |
Hệ thống làm việc |
|
Hệ điều hành |
Windows XP, Windows 7, Windows 10 |
PC configuration |
CPU> 2.8 Ghz ( dual core processor), Ram ≥1GB, Ổ cứng ≥160GB |
Giao diện |
TCP/IP Network connection,standard RS -232C and USB interface |
Môi trường hoạt động |
|
Nguồn điện cung cấp |
100-240 VAC / 50-60 Hz/ Power 650 VA |
Nhiệt độ môi trường |
15- 25 độ C |
Độ ẩm tương đối |
40-85% |
Thể tích nước tiêu thụ |
6L/giờ |
Kích thước (dài x rộng x cao) |
998 x 752 x 517 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 120 kg |