Máy xét nghiệm sinh hóa tự động 180 test/giờ

Liên hệ Còn hàng

Model: Mispa CXL pro

Hãng sản xuất: Agappe - Thụy Sỹ

Nước sản xuất: Ấn Độ

Phân nhóm TT14/BYT: Nhóm 3

Đặc tính

  • Hệ thống xét nghiệm sinh hóa tự động với tốc độ 180 test/giờ
  • Sự lựa chọn phù hợp cho khách hàng ở nhiều phân khúc khác nhau, đảm bảo sự thuận tiện, phù hợp và chính xác

Bảng thông số kỹ thuật

Chức năng hệ thống

Mô tả

 Tự động hoàn toàn, truy cập ngẫu nhiên

Tốc độ

180 test/giờ

Nguyên lý đo

Quang phổ hấp thụ

Phương thức

End-point, Fixed- time, Kinetic

Hóa chất đơn/đôi

So màu đơn/đôi bước sóng

Chuẩn đa điểm tuyến tính/không tuyến tính

Hệ thống quang học

Nguồn sáng

12V/20W

Bước sóng

340 nm, 380 nm, 405 nm, 450 nm, 480 nm, 505 nm, 546 nm, 570 nm, 600 nm, 660 nm, 700nm, 750 nm hoặc 800 nm

Phạm vi tuyến tính

0~ 3.3 Abs

Cơ cấu hút hóa chất/mẫu

Khay hóa chất/bệnh phẩm

Khay hóa chất và bệnh phẩm có thể cấu hình vị trí đặt thay đổi linh động tùy người dùng

Vị trí đặt mẫu

lên đến 80 vị trí

Mẫu cuvet

ống tiêu chuẩn, kích thước (10-13)x(75-100) mm

Pha loãng mẫu

Pha loãng trước và pha loãng tự động

Thể tích hóa chất

10-300 µl

Thể tích mẫu

2-35 µl

Khay phản ứng

Cuvet làm bằng nhựa bán vĩnh cửu

Thể tích ống hóa chất

20 và 70 ml

Hệ thống phản ứng

Hệ thống cuvet

56 vị trí

Thể tích

100 đến 360 µl

Nhiệt độ phản ứng

37 ± 0.1oC

Nhiệt độ cuvet phản ứng không đổi

Ủ nước ấm tuần hoàn

Hệ thống khuấy trộn

Máy khuấy phủ teflon với 3 tốc độ khuấy khác nhau

Hệ thống rửa và làm khô cuvet

Hệ thống hiệu quả gồm 11 bước có 7 điểm dừng

Calib & QC

Calib

Tuyến tính (1 điểm, 2 điểm và đa điểm)

Phi tuyến tính: logit-log4P and 5P, Spline, Exponential, Polynomial

Kiểm chuẩn

Vẽ đồ thị Westgard multi-rule, L-J

Hệ thống

Hệ điều hành

Windows 7 hoặc Windows 10

Cấu hình máy tính

CPU> 2.9 Ghz (bộ xử lý lõi kép), Ram> 4 GB, ổ cng ≥160 GB

Điều chỉnh phân tích

Phần mềm điều hành đồ họa

In báo cáo

Hỗ trợ chế độ do người dùng xác định, QC và thông tin trạng thái, v.v

Kết nối hệ thống

Kết nối mạng TCP / IP, tiêu chuẩn RJ-45

Giao diện

RS -232C tiêu chuẩn

Môi trường hoạt động

 

Nguồn điện cung cấp

100-240 VAC /50-60 Hz/ Power 600 VA

Nhiệt độ môi trường

15oC- 25oC

Độ ẩm tương đối

40% ~ 85%

Áp suất

70-106 kPa

Thể tích nước tiêu thụ

4L/giờ

Kích thước (dài x rộng x cao)

744 x 703 x 530 mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 100 kg

popup

Số lượng:

Tổng tiền: