Đặc tính
Bảng thông số kỹ thuật
Chức năng hệ thống |
|
Mô tả |
Tự động hoàn toàn, truy cập ngẫu nhiên |
Tốc độ |
180 test/giờ |
Nguyên lý đo |
Quang phổ hấp thụ |
Phương thức |
End-point, Fixed- time, Kinetic Hóa chất đơn/đôi So màu đơn/đôi bước sóng Chuẩn đa điểm tuyến tính/không tuyến tính |
Hệ thống quang học |
|
Nguồn sáng |
12V/20W |
Bước sóng |
340 nm, 380 nm, 405 nm, 450 nm, 480 nm, 505 nm, 546 nm, 570 nm, 600 nm, 660 nm, 700nm, 750 nm hoặc 800 nm |
Phạm vi tuyến tính |
0~ 3.3 Abs |
Cơ cấu hút hóa chất/mẫu |
|
Khay hóa chất/bệnh phẩm |
Khay hóa chất và bệnh phẩm có thể cấu hình vị trí đặt thay đổi linh động tùy người dùng |
Vị trí đặt mẫu |
lên đến 80 vị trí |
Mẫu cuvet |
ống tiêu chuẩn, kích thước (10-13)x(75-100) mm |
Pha loãng mẫu |
Pha loãng trước và pha loãng tự động |
Thể tích hóa chất |
10-300 µl |
Thể tích mẫu |
2-35 µl |
Khay phản ứng |
Cuvet làm bằng nhựa bán vĩnh cửu |
Thể tích ống hóa chất |
20 và 70 ml |
Hệ thống phản ứng |
|
Hệ thống cuvet |
56 vị trí |
Thể tích |
100 đến 360 µl |
Nhiệt độ phản ứng |
37 ± 0.1oC |
Nhiệt độ cuvet phản ứng không đổi |
Ủ nước ấm tuần hoàn |
Hệ thống khuấy trộn |
Máy khuấy phủ teflon với 3 tốc độ khuấy khác nhau |
Hệ thống rửa và làm khô cuvet |
Hệ thống hiệu quả gồm 11 bước có 7 điểm dừng |
Calib & QC |
|
Calib |
Tuyến tính (1 điểm, 2 điểm và đa điểm) Phi tuyến tính: logit-log4P and 5P, Spline, Exponential, Polynomial |
Kiểm chuẩn |
Vẽ đồ thị Westgard multi-rule, L-J |
Hệ thống |
|
Hệ điều hành |
Windows 7 hoặc Windows 10 |
Cấu hình máy tính |
CPU> 2.9 Ghz (bộ xử lý lõi kép), Ram> 4 GB, ổ cứng ≥160 GB |
Điều chỉnh phân tích |
Phần mềm điều hành đồ họa |
In báo cáo |
Hỗ trợ chế độ do người dùng xác định, QC và thông tin trạng thái, v.v |
Kết nối hệ thống |
Kết nối mạng TCP / IP, tiêu chuẩn RJ-45 |
Giao diện |
RS -232C tiêu chuẩn |
Môi trường hoạt động |
|
Nguồn điện cung cấp |
100-240 VAC /50-60 Hz/ Power 600 VA |
Nhiệt độ môi trường |
15oC- 25oC |
Độ ẩm tương đối |
40% ~ 85% |
Áp suất |
70-106 kPa |
Thể tích nước tiêu thụ |
4L/giờ |
Kích thước (dài x rộng x cao) |
744 x 703 x 530 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 100 kg |