Đặc tính
Bảng thông số kỹ thuật
Mẫu đo |
Nước tiểu |
Thông số đo |
Glu, Pro, Bil, Uro, Ket, pH, Nit, Bld, Leu, S.G, Alb, Cre (tỉ lệ Alb/Cre và Pro/Cre có thể đo được), Tone màu, độ đục |
Bước sóng |
5 bước sóng: 430, 500, 565, 635, 760nm. |
Nguyên lý đo |
Que thử: Phương pháp phản xạ bước sóng kép (bước sóng đơn với Bld). Tỷ trọng: Sử dụng khúc xạ kế. Màu: đo ánh sáng truyền qua Độ đục: đo ánh sáng tán xạ |
Que thử |
Que Aution Sticks (10EA & 10PA), Uriflet S 11 UA |
Thời gian đo 1 mẫu |
~60 giây |
Công suất |
225 mẫu/giờ |
Hộp chứa que thử |
Tối đa 400 que (200 que× 2 hộp) |
Thể tích mẫu yêu cầu |
+ Mẫu thường, STAT : Ít nhất 2 mL. + Đo lượng nhỏ: Ít nhất 1 mL. |
Thể tích hút mẫu |
+ Mẫu thường, STAT: Tối đa 0.90 mL. + Đo lượng nhỏ: Tối đa 0.45 mL. |
Ống chứa mẫu |
Ống nghiệm dài 95-110 mm, đường kính 14.0-15.8 mm |
Khay chứa mẫu |
Chứa tối đa 100 mẫu (chu trình) |
Bộ nhớ dữ liệu |
+ Mẫu bình thường, STAT, đo lượng nhỏ: 2500 test. + Đo Control : 200 test. + Đo kiểm tra: 50 test. + Danh sách lỗi: 100 test. |
Hiển thị |
Màn hình LCD màu (800 × 480 dot) |
Máy in tích hợp |
Khổ giấy rộng 58mm (24 digit) |
Kết nối cổng đầu ra |
|
Phương thức giao tiếp |
RS-232C (có thể chuyển đổi giữa 1 đường hoặc 2 đường). |
Môi trường đo |
+ Nhiệt độ: 10 - 30°C. + Độ ẩm: 30 - 60% RH (không ngưng tụ). |
Yêu cầu về nguồn điện |
100 - 240 VAC (Dao động tối đa ±10%), 50/60 Hz. |
Công suất tiêu hao |
150 VA( tối đa) |
Kích thước |
530 (D) × 530 (R) × 550 (C) mm (bao gồm khay nạp mẫu). |
Khối lượng |
+ Máy chính: khoảng 36 kg. + Khay nạp mẫu: khoảng 4 kg. |