Đặc tính
Thông số kỹ thuật
Phương pháp |
Miễn dịch điện hóa phát quang (ECLIA) |
Chế độ test |
Theo mẻ, STAT |
Thông lượng |
86 test/ giờ |
Thời gian trả kết quả đầu tiên |
9 phút |
Vị trí đặt hóa chất |
10 vị trí hóa chất, làm lạnh từ 4-15°C |
Thể tích hút mẫu , loại mẫu |
5- 100 µL, huyết thanh và huyết tương |
Hệ thống ủ |
100 vị trí ủ, 37± 0,3°C |
Hút mẫu |
Phát hiện mức chất lỏng, chức năng chống va chạm |
Kim hút |
Làm bằng hợp kim Titanium với lớp phủ Teflon |
Quét mã vạch |
Tích hợp quét mã vạch và đầu đọc Barcode |
Hiệu chuẩn |
Chức năng hiệu chuẩn tự động kết nối với thẻ RFID |
Danh mục nhóm xét nghiệm |
Ung thư, Tim mạch, Sinh sản, COVID-19, Tuyến giáp, Xơ gan, Viêm nhiễm, Truyền nhiễm, Dạ dày, Huyết áp cao, Đông máu, Bệnh tự miễn… |
Assay cup |
Dùng 1 lần, 100 vị trí đặt cup ủ |
Hệ điều hành |
Window 10, màn hình cảm ứng, tương thích LIS |
Điều kiện môi trường |
Nhiệt độ: 10- 30°C Độ ẩm: < 80% tại 30°C, không ngưng tụ Độ cao: ≤ 2000m |
Nguồn cung cấp |
AC100-240V ±10%, 50/60Hz |
Kích thước |
650 mmx620 mmx650 mm (25.6" cao x 24.4"rộng x 25.5" dài) |
Khối lượng |
100kg |