- Thiết kế tiện dụng có thể chứa PCR strips (0.2 mL), ống micro hoặc ống cryotubes
- Trang bị phím ấn và cảm ứng có độ nhạy cao và trực quan với các thông số đầu vào
- Màn hình 3,5 inch LCD hiển thị tất cả thông số và số liệu
- Chế độ thời gian tùy chọn: chọn “mốc tốc độ” để chỉ bắt đầu đếm thời gian khi đạt “mốc tốc độ”
- Nút ấn riêng “PULSE” dành cho chế độ “quick spin”
- Tham số có thể thay đổi trong lúc vận hành
- Chức năng khóa chính giúp các tham số cài đặt được bảo mật trong quá trình vận hành
- Thiết kế bảo vệ nắp thả dễ dàng và an toàn trong lúc lắp và tháo mẫu phẩm
- Nắp cơ học, dễ dàng đóng mở với 1 chạm nhẹ
- Các rotors được bảo vệ khít bằng 1 nắp tròn
- Thông số kỹ thuật
Max. RPM |
15,000 rpm |
Max. RCF |
21,583 xg |
Sức chứa tối đa |
36 ống 1.5/2.0 ml hoặc 10 ống 5.0 ml hoặc 4 x 8-tube PCR strips |
Chế độ |
Pulse, thời gian < 100 phút hoặc dài hơn |
Phạm vi đếm thời gian |
Tùy chọn, phụ thuộc vào tốc độ hoặc đặt lúc đầu |
Chuyển đổi RCF/RPM |
Có |
Độ ồn rotors quay |
<60 dB |
ACC/DEC (sec) |
≤15 / ≤15 |
ACC/DEC dốc |
9/10 |
Bộ nhớ |
100 test |
Hiển thị thông số |
Tất cả các thông số và số liệu |
Màn hình |
3.5" LCD |
Tự động ngắt khi mất cân bằng |
Có |
Khóa nắp an toàn |
Có |
Bảo vệ nắp rơi |
Có |
Nắp cơ học khi đóng – mở |
Có |
Mở nắp khi hoàn thành |
Có |
Nguồn điện |
230 V, 50 Hz (AC 220-230 V, 50/60 Hz; 110V tùy chọn) |
Power Requirement (VA) |
450 |
Kích thước (W x D x H, mm) |
240 x 378 x 240 |
Cân nặng không có rotor |
11.9 kg |
Chứng chỉ CE |
Có |
Cat. No. |
GZ-1536 |