- 1736R, một máy ly tâm đứng đa năng, công suất lớn, được thiết kế cho các phòng thí nghiệm làm việc hàng ngày với khối lượng lớn
- Lên tới tối đa 17.000 vòng / phút (32.310 xg) với ống 6 x 50 ml và 8.000 vòng / phút (11.305 xg) với ống 6 x 500 ml
- Làm lạnh nhanh đến 4 độ C trong vòng 5 phút khi khởi động nhanh
- Chức năng tắt máy nén khi mở nắp giúp giảm thiểu việc làm mát và làm mờ không cần thiết.
- Chiều cao làm việc ngắn 84 cm (33 inch) đảm bảo tải và dỡ tải dễ dàng.
- Giao diện điều khiển trực quan với các nút nhập số cho phép dễ dàng cài đặt và chỉnh sửa các điều kiện chạy.
- Chế độ thời gian tùy chọn: chọn “mốc tốc độ” để chỉ bắt đầu đếm thời gian khi đạt “mốc tốc độ”
- Nút ấn riêng “PULSE” dành cho chế độ “quick spin”
- Tham số có thể thay đổi trong lúc vận hành
- Chức năng khóa chính giúp các tham số cài đặt được bảo mật trong quá trình vận hành
- Nắp cơ học, dễ dàng đóng mở với 1 chạm nhẹ
- Bảo vệ nắp rơi được thiết kế để lắp đặt và lấy mẫu phẩm ra dễ dàng
- Bao gồm các rotor, bucket và bộ chuyển đổi đa dạng có thể thực hiện cùng lúc
- Thông số kỹ thuật:
Max. RPM / Fixed angle (rotor cố định góc ) |
17,000 rpm |
Max. RPM / Swing-out ( rotor dạng xòe) |
4,000 rpm |
Max. RCF / Fixed angle |
32,310 x g |
Max. RCF / Swing-out |
3,134 x g |
Sức chứa tối đa / Fixed angle |
6 x 500 ml, 30 x 1.5/2.0 ml |
Sức chứa tối đa / Swing-out |
4 x 250 ml, 48 x 15 ml, 16 MTPs |
Khoảng nhiệt độ |
- 20℃ to 40℃ |
Nút làm lạnh nhanh |
Có |
Chế độ thời gian |
Pulse, <100 phút hoặc dài hơn |
Chế độ đếm thời gian |
Tùy chọn, đếm khi đạt mốc tốc độ hoặc cài đặt ban đầu |
RCF/RPM chuyển đổi |
Có |
Độ ồn |
≤56 dB |
ACC/DEC |
9/10 |
Bộ nhớ |
100 |
Thông số hiển thị |
RPM (RCF), Oper Status, Lid Open/Close, Hr:Min, Temp, ACC, DEC |
Màn hình |
Blue LCD |
Tự động nhận biết rotor |
Có |
Tạm dừng khi rotor bị lệch |
Có |
Khóa nắp an toàn |
Có |
Bảo vệ khi nắp rơi |
Có |
Nắp ấn cơ học |
Có |
Nguồn điện |
230 V, 50 Hz (AC 220-230 V, 50/60 Hz; 110 V optional) |
Power Requirement (kVA) |
2.5 |
Khối lượng |
110 |
Kích thước mm |
473 x 610 x 830 |
Chứng chỉ CE |
Có |
Cat. No. |
GZ-1736R |