- Máy ly tâm lạnh, 1730R là vật phẩm "phải có" cho phòng thí nghiệm phân tử và tế bào hoạt động với tốc độ tối đa 17.000 vòng / phút (27.237 xg)
- Sức chứa tối đa : 12 ống 5ml hoặc 30 ống 1.5/2 mL hoặc 18 ống vi lọc hoặc 64 dải PCR
- Chức năng làm lạnh nhanh tới 4 °C trong 5 phút để khởi động nhanh các mẫu làm mát
- Chức năng tắt máy nén khi mở nắp giúp giảm thiểu việc làm mát và làm mờ không cần thiết.
- Buồng chống rỉ làm bằng telfon
- Cực kì êm ái với độ ồn nhỏ hơn 56dB
- Chế độ thời gian tùy chọn: chọn “mốc tốc độ” để chỉ bắt đầu đếm thời gian khi đạt “mốc tốc độ”
- Nút ấn riêng “PULSE” dành cho chế độ “quick spin”
- Tham số có thể thay đổi trong lúc vận hành
- Chức năng khóa chính giúp các tham số cài đặt được bảo mật trong quá trình vận hành
- Các rotors được bảo vệ khít bằng 1 nắp tròn
- Thông số kỹ thuật:
Max. RPM/ RCF (fixed angle - rotor cố định góc) |
17,000 rpm/ 27,237 xg |
Max. RPM/ RCF (swing – out - rotor dạng xòe) |
13,000 rpm/ 16,343 xg |
Sức chứa tối đa (rotor cố định góc) |
30 x 1.5/2.0 ml or 12 x 5.0 ml or 8 x 8-tube PCR strips |
Sức chứa tối đa ( swing- out ) |
16 x 1.5/2.0 ml |
Khoảng nhiệt độ |
- 20℃ to 40℃ |
Nút làm lạnh nhanh |
Có |
Chế độ thời gian |
Pulse, thời gian < 100p hoặc kéo dài hơn |
Khoảng đếm thời gian |
Lựa chọn, từ mốc tốc độ hoặc cài đặt ban đầu |
Chuyển đổi RPM/RCF |
Có |
Độ ồn rotor |
Có |
ACC/DEC |
≤17/≤17 |
ACC/DEC dốc |
9/10 |
Thời gian giảm tốc từ tốc độ tối đa |
≤15 sec |
Bộ nhớ |
100 |
Thông số hiển thị |
RPM (RCF), Oper Status, Lid Open/Close, Min:Sec, Temp, ACC, DEC |
Màn hình |
Blue LCD |
Tự động nhận biết rotor |
Có |
Tạm dừng khi mất cân bằng |
Có |
Khóa nắp an toàn |
Có |
Bảo vệ nắp rơi |
Có |
Nguồn điện |
230 V, 50 Hz (AC 220-230 V, 50/60 Hz; 110V tùy chọn) |
Power Requirement (kVA) |
2.0 |
Kích thước (W x D x H, mm) |
310 x 620 x 265 |
Cân nặng ko có rotor |
43 |
Chứng chỉ CE |
Có |
Cat. No. |
GZ-1730R
|