THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Dung lượng: 3 kiểu: - 10 mẫu cùng một lúc - 20 mẫu cùng một lúc - 40 mẫu cùng một lúc
- Thời gian phân tích: Có thể lựa chọn:
1. Giá trị trong 30 phút và 1 giờ với thời gian phân tích là 15 phút
Giá trị trong 2 giờ với thời gian phân tích là 45 phút
2. Giá trị trong 30 phút và 1 giờ với thời gian phân tích là 30 phút
Giá trị trong 2 giờ với thời gian phân tích là 1 giờ
- Phương pháp đo: Truy cập ngẫu nhiên bằng cảm biến hồng ngoại
- Kích cỡ tuýp: Ống chân không với 3,2% Natri citrate, dài 120mm đường kính 8mm
- Thể tích mẫu máu: 1.00 đến 1.36ml
- Nhiệt độ đo: Tự động điểu chỉnh về 18 độ
- Hệ số hiệu chỉnh kết quả: Tích hợp trong máy
- Số liệu ID: 13
- Lưu trữ kết quả: 2015 mẫu
- Đầu đọc mã vạch: Tích hợp trong máy
- Hiển thị: Màn hình màu 4,5 inch (Bóng bán dẫn dạng phim mỏng) 16 phím với công nghệ chạm
- Cổng kết nối: RS232C
- Kết nối mạng LAN: Lựa chọn thêm
- Kết nối USB: Dễ dàng trong việc cập nhật phần mềm
- Nguồn cấp: 12V, 1.5 A điện một chiều
- Nguồn xoay chiều : điện áp vào xoay chiều: 100-240V± 10%
Điện áp ra: một chiều 12V, 2.5A(Max)
- Tiêu chuẩn an toàn: Chứng nhận CE tháng 1 năm 2018
- Kích thước: Cả 03 kiểu: dài x rộng x cao: 22 x 25 x 22 cm Kích thước đóng gói: Dài x rộng x cao: 38 x 38 x 28 cm
- Trọng lượng:
+ Loại 10 ống : khoảng 2.6 kg
+ Loại 10 ống : khoảng 2.6 kg
+ Loại 40 ống: khoảng 3.0 kg