Đặt tính
Bảng thông số kỹ thuật
Kích thước |
1000(W) × 810(H) × 650(D) |
Trọng lượng |
175 kg |
Công suất |
40 test/ 45 phút |
Khay chứa mẫu và lam kính |
Chứa tối đa 40 mẫu trên khay mẫu Chứa tối đa 40 lam kính trên khay đựng lam kính sau khi chạy
|
Barcode |
Sử dụng hệ thống Multibarcode (QR, 3D, 2D…) |
Tải màng lọc |
Khoang màng lọc chứa tối đa 50 màng lọc |
Chế độ lắc và mở nắp lọ mẫu tự động |
Có |
Màn hình |
Màn hình cảm ứng LCD, giao diện thân thiện với người sử dụng |
Mẫu |
Tất cả các dịch trong cơ thể: dịch âm đạo, dịch phế quản phổi, dịch hầu họng, dịch chọc tuyến giáp, nước tiểu…. |
Điều kiện vận hành |
Nhiệt độ: 15- 32 ͦC Độ ẩm: 20-60% |
Điều kiện bảo quản |
Nhiệt độ: - 10- 50 ͦC Độ ẩm: 20-60% |
Nguồn điện |
AC 220/230V, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ |
Max 1KW |
Tính năng |
|